Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
spoils
['spɔils]
|
danh từ số nhiều (như) spoil
hàng hoá ăn cắp được
chiến lợi phẩm
lợi lộc, bổng lộc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
spoils
|
spoils
spoils (n)
  • plunder, loot, booty, swag (slang), haul, pickings
  • reward, prize, gain, profit, earnings, winnings