Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
spinning
['spiniη]
|
danh từ
sự đánh sợi, sự xe chỉ
sự xoay tròn, sự quay tròn
Chuyên ngành Anh - Việt
spinning
['spiniη]
|
Hoá học
sự chuyển động quay, sự quay tròn
Kỹ thuật
sự ép (máy tiện ép); sản phẩm tiện ép; sự đúc ly tâm; sự tán xoay (đầu đinh tán); chuyển động con quay
Toán học
quay
Vật lý
quay
Xây dựng, Kiến trúc
sự ép (máy tiện ép); sản phẩm tiện ép; sự đúc ly tâm; sự tán xoay (đầu đinh tán); chuyển động con quay