Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
spider
['spaidə]
|
danh từ
con nhện
vật hình nhện (cái kiềng, cái chảo ba chân..)
xe ngựa hai bánh
người giăng bẫy và kẻ mắc bẫy