Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
speeding
['spi:diη]
|
danh từ
sự vi phạm tốc độ; sự chạy quá tốc độ quy định
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
speeding
|
speeding
speeding (adj)
fast-moving, hurtling, flying, moving, fast, rapid, speedy
antonym: slow