Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
specified
['spesifaid]
|
tính từ
theo danh nghĩa; lý thuyết
Chuyên ngành Anh - Việt
specified
['spesifaid]
|
Hoá học
đã được ghi rõ, đã được chỉ rõ, theo điều kiện kỹ thuật
Kỹ thuật
đã được ghi rõ, đã được chỉ rõ, theo điều kiện kỹ thuật
Xây dựng, Kiến trúc
dự kiến, chỉ dẫn (trong điều kiện kỹ thuật), được xác định chính xác (kích thước)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
specified
|
specified
specified (adj)
  • stated, quantified, definite, spelled out, detailed, itemized, identified, indicated, listed
    antonym: unstated
  • stipulated, required, postulated, restricted, insisted on, agreed
    antonym: optional