Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
spatterdashes
['spætə,dæ∫iz]
|
danh từ số nhiều
ghệt mắt cá (phủ mặt trên của giày và mắt cá chân) (như) spat