Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
solve
[sɔlv]
|
ngoại động từ
giải, giải thích, làm sáng tỏ (một vấn đề); phá (án)
(toán học) tìm ra lời giải (một phương trình)
giải một phương trình
giải quyết (khó khăn..)
(từ cổ,nghĩa cổ) tháo gỡ (nút...)