Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
soloist
['soulouist]
|
danh từ
(âm nhạc) người diễn đơn, người đơn ca; nghệ sĩ độc tấu
Từ điển Anh - Anh
soloist
|

soloist

soloist (sōʹlō-ĭst) noun

One who performs a solo.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
soloist
|
soloist
soloist (n)
artist, artiste, musician, singer, vocalist, star, virtuoso
antonym: accompanist