Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sobbing
['sɔbiη]
|
tính từ
thổn thức
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sobbing
|
sobbing
sobbing (n)
crying, weeping, bawling (informal), howling, blubbing (UK, informal), sniveling, snivelling