Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
smug
[smʌg]
|
tính từ
thiển cận mà tự mãn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đỏm dáng, bảnh choẹ
danh từ
(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) người khó chan hoà với mọi người
người không thích thể thao thể dục
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
smug
|
smug
smug (adj)
self-satisfied, superior, self-righteous (disapproving), arrogant, conceited, full of yourself, haughty, complacent, self-assured
antonym: humble