Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
smoking-carriage
['smoukiη'kæridʒ]
|
Cách viết khác : smoking-car ['smoukiη'kɑ:]
danh từ
toa hút thuốc (trên xe lửa) (như) smoker