Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
smithy
['smiði]
|
danh từ
lò rèn; xưởng thợ rèn
Chuyên ngành Anh - Việt
smithy
['smiði]
|
Kỹ thuật
lò rèn, phân xưởng rèn; cái đe
Xây dựng, Kiến trúc
lò rèn, phân xưởng rèn; cái đe
Từ điển Anh - Anh
smithy
|

smithy

smithy (smĭthʹē, smĭthʹē) noun

plural smithies

A blacksmith's shop; a forge. Also called smithery.

[Middle English, from Old Norse smidhja.]