Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sleazy
['sli:zi]
|
tính từ
mỏng (vải)
(thông tục) nhếch nhác, nhớp nhúa; bẩn thỉu và không đứng đắn (nhất là về một nơi)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sleazy
|
sleazy
sleazy (adj)
  • seedy, sordid, squalid, grubby, grotty
    antonym: reputable
  • corrupt, immoral, dishonest, crooked (informal), shady, slimy, untrustworthy, dodgy (UK, informal)
    antonym: honest