Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
skyward
['skaiwəd]
|
Cách viết khác : skywards ['skaiwədz]
như skywards
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
skyward
|
skyward
skyward (adv)
heavenward, upward, up, above, aloft, into the sky, into the clouds