Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
skyscraper
['skai,skreipə]
|
danh từ
như skysail
nhà chọc trời (toà nhà hiện đại rất cao ở thành thị)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
skyscraper
|
skyscraper
skyscraper (n)
multistory building, tower, high-rise building