Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
skinny
['skini]
|
tính từ
(thông tục) gầy nhom, gầy trơ xương, rất gầy
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
skinny
|
skinny
skinny (adj)
thin, lean, undernourished, emaciated, scrawny, skeletal, scraggy
antonym: fat