Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
signpost
['sinpoust]
|
danh từ
biển chỉ đường
ngoại động từ
chỉ (đường, địa điểm..) bằng biển hướng dẫn
nội động từ
cắm biển chỉ đường
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
signpost
|
signpost
signpost (n)
  • sign, notice, marker, road sign, finger post, signboard
  • indication, suggestion, pointer, marker, sign, signal