Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sidewalk
['saidwɔ:k]
|
danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đường có bề mặt cứng để cho người bộ hành đi ở bên lề đường; vỉa hè
Đừng đi xe đạp trên vỉa hè
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sidewalk
|
sidewalk
sidewalk (n)
path, footway, walkway, footpath, pavement