Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
sideboard
['saidbɔ:d]
|
danh từ
bàn thường có ngăn kéo và ô để đồ sứ; tủ bát đĩa; tủ ly; búp-phê
ván cạnh, ván bên
những tấm ván bên của toa xe
( số nhiều) mảng tóc mọc bên cạnh mặt người, phía trước tai; tóc mai (cũng) sideburns