Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
side-track
['saidtræk]
|
ngoại động từ
đánh lạc hướng, đánh trống lảng, đi sai đường