Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
siết
[siết]
|
to squeeze; to wring; to tighten
Từ điển Việt - Việt
siết
|
động từ
nắm, ôm cho thật chặt
siết chặt tay nhau
làm cho giữ lấy thật chặt
siết đinh ốc
cắt ngang
siết chũm cau