Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
shortening
['∫ɔ:tniη]
|
danh từ
sự thu ngắn lại
mỡ pha vào bánh cho xốp giòn
Chuyên ngành Anh - Việt
shortening
['∫ɔ:tniη]
|
Kỹ thuật
sự co ngắn
Sinh học
soctening (chất béo hỗn hợp dùng cho công nghiệp sản xuất bánh xốp giòn)
Toán học
sự co (ngắn)
Vật lý
sự co (ngắn)
Xây dựng, Kiến trúc
sự co ngắn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
shortening
|
shortening
shortening (n)
fat, lard, margarine, butter, suet