Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
shorten
['∫ɔ:tn]
|
ngoại động từ
thu ngắn lại, làm cho ngắn hơn, rút ngắn
mặc quần soóc (cho trẻ em)
cho mỡ (vào bánh cho xốp giòn)
nội động từ
ngắn lại, trở nên ngắn hơn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
shortened
|
shortened
shortened (adj)
  • abbreviated, condensed, abridged, truncated, curtailed, reduced
    antonym: full-length
  • abridged, edited, condensed, reduced, abbreviated
    antonym: complete
  • condensed, reduced, summarized, edited, abbreviated, cut, abridged, compressed, abstracted, précised