Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
short-eared
['∫ɔ:t ,iəd]
|
tính từ
có bông ngắn; có tai ngắn