Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
shooting
['∫u:tiη]
|
danh từ
sự bắn, sự phóng đi
khu vực săn bắn
quyền săn bắn ở các khu vực quy định
sự sút (bóng)
cơn đau nhói
sự chụp ảnh, sự quay phim
Chuyên ngành Anh - Việt
shooting
['∫u:tiη]
|
Hoá học
sự bắn, sự nổ mìn
Kỹ thuật
sự bắn, sự nổ mìn
Sinh học
sự bắn; khu vực săn bắn
Xây dựng, Kiến trúc
sự bắn, sự nổ mìn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
shooting
|
shooting
shooting (n)
  • gunfire, shelling, bombardment, fire, firing
  • killing, murder, assassination, execution, slaying, homicide