Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sheepskin
['∫i:pskin]
|
danh từ
thảm làm bằng da cừu, chăn làm bằng da cừu
da cừu (để đóng sách...)
quần áo (bằng) da cừu
da cừu thuộc
giấy da cừu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (đùa cợt) văn bằng, tấm bằng
Từ điển Anh - Anh
sheepskin
|

sheepskin

sheepskin (shēpʹskĭn) noun

1. The skin of a sheep either tanned with the fleece left on or in the form of leather or parchment.

2. Informal. A diploma.

noun, attributive.

Often used to modify another noun: sheepskin rugs; sheepskin coats.