Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
sheepman
['∫i:pmən]
|
danh từ
người nuôi cừu
người chăn cừu