Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sheepishly
['∫i:pi∫li]
|
phó từ
bẽn lẽn, e lệ, ngượng ngùng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sheepishly
|
sheepishly
sheepishly (adv)
guiltily, awkwardly, shamefacedly, embarrassedly, blushingly, self-consciously
antonym: unashamedly