Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
sheep-shearer
['∫i:p'∫iərə]
|
danh từ
người xén lông cừu
kéo xén lông cừu, máy xén lông cừu