Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sheathe
[∫i:ð]
|
ngoại động từ
đặt vào bao, bỏ vào bao; tra (gươm...) vào vỏ
gói, bọc; đóng bao ngoài, bao bọc bằng vỏ
đâm ngập (lưỡi kiếm) vào thịt
thu (móng sắc)
Chuyên ngành Anh - Việt
sheathe
[∫i:ð]
|
Kỹ thuật
vỏ bọc, đóng bao
Toán học
vỏ bọc, đóng bao
Vật lý
vỏ bọc, đóng bao
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sheathe
|
sheathe
sheathe (v)
  • put away, replace, stash (informal), retract
    antonym: take out
  • envelop, swathe, cloak, wrap, drape, cover, shroud, swaddle, sheath, enclose