Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
sharpshooter
['∫ɑ:p'∫u:tə]
|
danh từ
người bắn giỏi, nhà thiện xạ