Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sharp-tongued
['∫ɑ:p'tʌηd]
|
tính từ
ăn nói sắc sảo
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sharp-tongued
|
sharp-tongued
sharp-tongued (adj)
sarcastic, harsh, mean, brusque, critical, hurtful, cruel, unsympathetic
antonym: gentle