Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
shake-up
['∫eik'ʌp]
|
Cách viết khác : shake-out ['∫eik'aut]
danh từ
cú thúc (để ra khỏi tình trạng lề mề trì trệ)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự cải tổ, sự tổ chức lại một cách cơ bản (chính phủ...)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
shake-up
|
shake-up
shake-up (n)
transformation, radical change, upheaval, overhaul, reorganization, reform, revamp, rethink, rearrangement, reshuffle, restructuring, shakeout