Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
shadily
['∫eidili]
|
phó từ
tạo ra bóng râm tránh ánh nắng mặt trời; trong bóng râm; có bóng râm, có bóng mát
(thông tục) ám muội, mờ ám, khả nghi; ô danh; không hoàn toàn trung thực
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
shadily
|
shadily
shadily (adv)
suspiciously, shiftily, questionably, deviously, untrustworthily
antonym: reliably