Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
septet
[sep'tet]
|
Cách viết khác : septette [sep'tet]
danh từ
(âm nhạc) bài nhạc bảy người (cho bảy người diễn)
tốp ca bảy người, nhóm bảy nhạc sĩ
bộ bảy
Chuyên ngành Anh - Việt
septet
[sep'tet]
|
Kỹ thuật
[vạch, mức] bảy; [bộ, nhóm] bảy
Toán học
[vạch, mức] bảy; [bộ, nhóm] bảy
Vật lý
(vạch, mức) bảy; (bộ, nhóm) bảy