Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
semibreve
['semibri:v]
|
Cách viết khác : whole note ['houl'nout]
danh từ
nốt tròn (nốt nhạc viết dài nhất được dùng phổ biến, độ dài bằng hai nốt trắng)