Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
seam
[si:m]
|
danh từ
đường nối (của hai mép vải..)
đường may nổi
vết sẹo
đường phân giới
(giải phẫu) sự khâu nổi vết thương; đường khâu nổi vết thương
lớp (than đá, quặng...); vỉa than
ngoại động từ
nối (hai mảnh vải..) bằng đường khâu nối
( (thường) động tính từ quá khứ) có nhiều đường khâu; có nhiều sẹo (mặt)
mặt chằng chịt những sẹo
(từ hiếm,nghĩa hiếm) khâu nối lại, máy nối lại
Chuyên ngành Anh - Việt
seam
[si:m]
|
Hoá học
vỉa, lớp, mạch mỏng, lớp kẹp; đường nối, đường hàn, đường ghép
Kỹ thuật
mối hàn, mối nối; kẽ nứt; rìa xờm; gờ; vết ghép; tạp chất (mặt vật rèn)
Toán học
chỗ nối, đường nối
Vật lý
chỗ nối, chỗ hàn
Xây dựng, Kiến trúc
mối hàn, mối nối; kẽ nứt; rìa xờm; gờ; vết ghép; tạp chất (mặt vật rèn)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
seam
|
seam
seam (n)
  • join, closure, ridge, lode
  • layer, join, joint, stratum, vein