Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sealed
['si:ld]
|
tính từ
kín khít; được bịt kín
Chuyên ngành Anh - Việt
sealed
['si:ld]
|
Hoá học
đóng kín, được bít kín
Kỹ thuật
đóng kín, được bít kín
Sinh học
đóng kín, đậy kín, dán kín; hàn
Toán học
(bị) bịt (kín)
Vật lý
(bị) bịt (kín)
Xây dựng, Kiến trúc
kín khít
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sealed
|
sealed
sealed (adj)
  • closed, stuck down, wrapped, taped up
  • impenetrable, hermetically sealed, vacuum-packed, airtight, watertight, coated