Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
seaboard
['si:bɔ:d]
|
danh từ
bờ biển; vùng ven biển
Chuyên ngành Anh - Việt
seaboard
['si:bɔ:d]
|
Hoá học
dải bờ biển, bờ biển
Kỹ thuật
dải bờ biển, bờ biển
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
seaboard
|
seaboard
seaboard (n)
coast, coastline, seashore, shore, shoreline, seacoast, seaside
antonym: interior