Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
scrub
[skrʌb]
|
danh từ
bụi cây, bụi rậm; nơi có bụi cây, nơi có bụi rậm
bàn chải mòn, có ria ngắn
người còi, con vật còi, cây còi; người tầm thường, vật vô giá trị
(thể dục,thể thao) đấu thủ loại kém, đấu thủ không được vào chính thức; ( số nhiều) đội gồm toàn đấu thủ loại kém; đội gồm toàn đấu thủ tạp nham
sự cọ rửa
ngoại động từ
lau, chùi, cọ rửa
cọ sạch
lọc hơi đốt
(thông tục) huỷ bỏ (một kế hoạch..)
(y học) cọ sạch (tay, chân trước khi tiến hành phẫu thuật)
Chuyên ngành Anh - Việt
scrub
[skrʌb]
|
Hoá học
lau, chùi, làm sạch; lọc, tinh chế
Kỹ thuật
bụi; bàn chải mòn; thuốc lá chất lượng thấp; làm sạch, rửa
Sinh học
bụi cây
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
scrub
|
scrub
scrub (n)
  • undergrowth, bush, brush, brushwood, thicket, scrubland, vegetation
  • rub, clean, scour, polish, brush, burnish
  • scrub (v)
  • clean, rub, scour, polish, brush, burnish, cleanse
    antonym: dirty
  • cancel, delete, forget about, erase, scratch, postpone
    antonym: schedule