Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
script
[skript]
|
danh từ
(pháp lý) nguyên bản, bản chính
chữ viết (đối với chữ in); chữ thảo in, chữ đánh máy (giống (như) chữ viết tay)
hệ thống chữ viết
kịch bản (phim, kịch..)
bản phát thanh
câu trả lời viết (của thí sinh)
ngoại động từ
viết kịch bản cho (phim, kịch..)
Chuyên ngành Anh - Việt
script
[skript]
|
Kỹ thuật
chữ viết, bản thảo; kịch bản
Tin học
Tập lệnh Một tập các chỉ lệnh dùng để báo cho chương trình biết cách thực hiện một thủ tục qui định, như đanưg nhập vào hệ thống thư điện tử chẳng hạn. Các khả năng script được cài sẵn trong một số chương trình. Bạn phải tìm hiểu cách viết script đó bằng loại ngôn ngữ không khác gì ngôn ngữ lập trình mini. Có một số chương trình ghi script này một cách tự động bằng cách ghi lại những lần gõ phím và chọn dùng lệnh của bạnh khi bạn tiến hành thủ tục này. Các script giống như các macro, trừ một điều là thuật ngữ macro được dành riêng để chỉ những script nào mà bạn có thể khởi đầu bằng cách ấn một tổ hợp phím do bạn tự quy định. Xem HyperTalk macro
Toán học
chữ viết, bản thảo
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
script
|
script
script (n)
  • screenplay, play, text, libretto, words, speech
  • writing, handwriting, calligraphy, cursive, hand, lettering