Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
scoundrel
['skaundrəl]
|
danh từ
đồ vô lại, tên côn đồ
tính từ
vô lại; du thủ du thực