Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
scoundrel
['skaundrəl]
|
danh từ
đồ vô lại, tên côn đồ
tính từ
vô lại; du thủ du thực
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
scoundrel
|
scoundrel
scoundrel (n)
crook (informal), rogue, rascal, villain, rat (slang), cheat
antonym: hero