Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
scored
[skɔ:d]
|
tính từ
bị xây cát; bị xước; không nhẵn
Chuyên ngành Anh - Việt
scored
[skɔ:d]
|
Hoá học
có vân, có khía, có rãnh
Kỹ thuật
có vân, có khía, có rãnh