Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
scion
['saiən]
|
danh từ
chồi giống, mầm (cây)
con ông cháu cha (nhất là gia đình quý tộc); con dòng cháu giống
Chuyên ngành Anh - Việt
scion
['saiən]
|
Kỹ thuật
cành ghép
Từ điển Anh - Anh
scion
|

scion

scion (sīʹən) noun

1. A descendant or an heir.

2. Also cion (sīʹən) A detached shoot or twig containing buds from a woody plant, used in grafting.

 

[Middle English, from Old French cion, possibly of Germanic origin.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
scion
|
scion
scion (n)
  • cutting, graft, shoot, implant, implantation, insert, splice
  • offspring, child, heir, descendant, son, daughter