Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
schoolmaster
['sku:l,mɑ:stə]
|
danh từ, giống cái schoolmistress
thầy giáo, giáo viên (ở Anh, nhất là trường tư)
hiệu trưởng
Chuyên ngành Anh - Việt
schoolmaster
['sku:l,mɑ:stə]
|
Kỹ thuật
cá hồng không vây
Sinh học
cá hồng không vây