Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Anh
schoolchild
|

schoolchild

schoolchild also school child (sklʹchīld) noun

A child attending school.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
schoolchild
|
schoolchild
schoolchild (n)
pupil, student, scholar, schoolkid (informal), schoolboy, schoolgirl, schoolmate