Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
school-day
['sku:l'dei]
|
danh từ, số nhiều school-days
ngày học
( số nhiều) ngày còn đi học; thời học sinh