Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
scheming
['ski:miη]
|
tính từ
có kế hoạch, có mưu đồ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
scheming
|
scheming
scheming (adj)
devious, calculating, conniving, conspiratorial, treacherous, cunning, underhand, wily, tricky
antonym: honest