Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
scaffold
['skæfould]
|
danh từ
giàn giáo (để người thợ xây, thợ sơn.. có thể đứng trên đó làm việc..)
đoạn đầu đài; sự chết chém, sự bị tử hình
ngoại động từ
bắc giàn (xung quanh nhà); đỡ bằng giàn
Chuyên ngành Anh - Việt
scaffold
['skæfould]
|
Hoá học
giàn giáo, giá đỡ
Kỹ thuật
giàn giáo, giá đỡ
Xây dựng, Kiến trúc
giàn giáo, giá đỡ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
scaffold
|
scaffold
scaffold (n)
  • support, framework, frame, platform, shell, skeleton, scaffolding
  • gallows, gibbet, halter, noose